--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bơ thờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bơ thờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơ thờ
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Dazed, as if out of one's senses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơ thờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bơ thờ"
:
bởi thế
bờ thửa
bơ thờ
bội thu
bội thề
bố thí
bỏ thây
bỏ thầu
bị thịt
bí thư
more...
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
bơ thờ
:
Dazed, as if out of one's senses
+
bí thư
:
(communist) Secretarybí thư chi bộa cell's secretarybí thư thứ nhất đại sứ quánfirst secretary of the Embassy
+
bắt bớ
:
To arrestbị cảnh sát bắt bớ nhiều lầnmany times arrested harassingly by the police
+
bố thí
:
To give as alms, to give as charitiescủa bố tríalms, charities
+
bắt bẻ
:
To pick holes in someone's coatkhông ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràngnobody can pick holes, for the arguments are clear enoughhay bắt bẻto be captious, to be fond of finding fault